您搜索了: có lẽ ứng dụng này (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có lẽ ứng dụng này

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có lẽ hắn sẽ hữu dụng.

英语

maybe he'll be of some use.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng có lẽ sẽ hữu dụng.

英语

but perhaps useful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ anh đã phản ứng không hay.

英语

maybe i've reacted unfavorably.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì mục tiêu y khoa, có lẽ nó có thể hữu dụng.

英语

for medicinal purposes, perhaps it may be useful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ cô ta có thánh y nhân mã,

英语

she probably has the sagittarius cloth,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không lẽ cậu không có phản ứng đó?

英语

and i've never seen you sleep, either.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có v¥n Áǵ v­ y?

英语

- what's the problem?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

m? y ngày n? a có m?

英语

there is a fight in couple of days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

m? y hôm n? a tao có tr?

英语

i've got a bare-knuckle fight in a couple of days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em th? y có chuy? n ǵ không ?

英语

there's something very wrong with this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có m? y viên dá mu? n bán c?

英语

i have stones to sell fat to chew and many men to see about many ducks so if i am not rushing you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

k-a-n-y-a, và chú có thể nghỉ ngơi rồi.

英语

k-a-n-y-a, and then you got the rest right there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

[tùy chọn% 1]

英语

[%1-options]

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,373,167 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認