您搜索了: có thể cho tôi mượn tiền được ko (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có thể cho tôi mượn tiền được ko

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có thể cho tôi mượn tiền không

英语

can you speak louder

最后更新: 2020-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể cho tôi mượn ít tiền không?

英语

can you lend me some money?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tốt anh có thể làm nó cho tôi được ko?

英语

- good. you'll build the sensor for us--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi mượn ít tiền

英语

please lend me some money

最后更新: 2021-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cho tôi mượn mười đô-la được không

英语

could you lend me ten dollars

最后更新: 2012-03-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có người cho tôi mượn.

英语

somebody lend it to me and...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi mượn được không?

英语

may i be permitted?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cho tôi mượn cây viết không?

英语

could you borrow me your pen?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con có thể mượn tiền từ đó.

英语

i was able to borrow against it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có hộp quẹt nào cho tôi mượn được không?

英语

do you have a lighter i could borrow?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi mượn đi

英语

lend it to me please

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi mượn chút.

英语

let me try.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không biết bạn có thể cho tôi mượn 50 bảng không

英语

i wonder if you could lend me 50 pound

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi mượn chút...?

英语

could i...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho tôi mượn quần áo được không?

英语

can i borrow some clothes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cho tôi mượn 400 đô được không?

英语

you couldn't lend me $400?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không thể cho tôi mượn 50 xu sao

英语

you couldn't lend me 50p, could you

最后更新: 2010-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho tôi mượn điện thoại được không?

英语

- can i borrow your phone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ rất cả kích nếu anh có thể cho tôi mượn 100 đô la.

英语

i'd appreciate it if you could loan me a hundred dollars.

最后更新: 2013-02-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho tôi mượn của anh nhé

英语

here, can i borrow yours?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,142,603 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認