您搜索了: có thể tôi là đứa trẻ 3 tuổi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có thể tôi là đứa trẻ 3 tuổi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có thể là một đứa trẻ.

英语

it may be a child.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể nó chỉ là đứa trẻ thôi.

英语

he's probably just some little kid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể là con bạn gái hoặc đứa trẻ.

英语

could be a girlfriend or child.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ là một đứa trẻ

英语

i was a child.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có thể tôi chỉ cần trộm một đứa trẻ.

英语

-maybe i couid just steal a kid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh là đứa trẻ 9 tuổi ư?

英语

i mean, come on. renting kayaks to nine-year-olds?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có hai đứa trẻ.

英语

there was two of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không phải là đứa trẻ, dave.

英语

i'm not a child, dave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ giết một đứa trẻ bằng tuổi tôi.

英语

i only killed another kid my age.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có 1 đứa trẻ.

英语

i have a kid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã có thể đem theo vài đứa trẻ.

英语

- some of the kids i could've carried.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái gì có thể xảy ra, cậu xử sự như đứa trẻ 4 tuổi.

英语

this stuff is not going to help you. this stuff is like four years old.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bộ các anh là mấy đứa trẻ 12 tuổi sao?

英语

what are you, 12?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các con tôi, mấy đứa trẻ.

英语

my children, my kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thể còn ... đứa trẻ thì sao?

英语

what about the... the baby thing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi còn đứa con trai 16 tuổi.

英语

i've got a 16-year-old boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi, kết hôn với hai đứa trẻ.

英语

i am,married with two kids.

最后更新: 2020-02-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có 3 đứa - 3 đứa?

英语

- i've got three. - three?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

3 đứa trẻ.

英语

three kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô cư xử như một đứa trẻ 6 tuổi.

英语

you're behaving like a six-year-old, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,853,055 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認