来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có thuốc giải.
there is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thuốc độc?
it's poisoned .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu có thuốc chữa.
you have the cure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thuốc không?
you got any smokes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ông ta có thuốc.
- no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có thuốc không ?
- got a smoke?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có thuốc chữa đây
i have a panacea for him
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng con có thuốc.
we have the cure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có thuốc lá chứ?
do you have a cigarette?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ở đó có thuốc đạn.
- there's dynamite there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có thuốc khá mạnh đấy.
well, pretty strong meds you got here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có thuốc lá không?
do you have a cigarette?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có, có. - thuốc lá nhai?
i wish you three would get bumped off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh có thuốc lá không?
- have you a cigarette?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
biến thể này ko có thuốc chữa.
this strain has no cure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh biết, có thuốc của hắn đây.
i know, i've got his pills.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thuốc lá không, hạ sĩ?
- do you have cigarettes? - yes, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi không có thuốc giải.
we don't have medication.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em có thuốc sát trùng không?
have you got any iodine?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có thuốc gì trên người không?
- no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: