来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cháu có vẻ buồn.
you're upset?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe có vẻ buồn cười.
it sounds funny.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
em có vẻ đang lo lắng
you're acting all skittish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà tura có vẻ buồn quá.
mrs. tura seems to be rather upset.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có vẻ ai đang ăn hả?
- what's all the hoopla, friend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh trông có vẻ buồn.
- you seem upset.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-có vẻ bạn của con đang ra hiệu với con.
looks like your friends are flagging you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày đang buồn.
you're upset.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có vẻ bạn rất thích cận động
it looks like you're very fond of the dynamic approach
最后更新: 2022-05-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tối nay trông bố có vẻ buồn.
let's go talk to daddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang buồn ngủ
i'm sleepy
最后更新: 2020-12-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ đang buồn.
i just am sad.
最后更新: 2024-01-21
使用频率: 1
质量:
参考:
có vẻ như có người làm ông buồn.
looks like somebody hurt your feelings.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông đang buồn sao?
- are you sad, sir?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đang buồn phiền.
you're depressed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang có chuyện gì buồn phiền à?
you are on trouble?
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ta đang buồn bực.
- he's upset.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
louis... anh có vẻ buồn vì chuyện gì đó.
louis... you seem upset about something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú hiểu rằng con đang buồn.
i understand you're upset.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các em đang buồn ngủ ư?
are you all asleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: