您搜索了: có vẻ bạn đang buồn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có vẻ bạn đang buồn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cháu có vẻ buồn.

英语

you're upset?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe có vẻ buồn cười.

英语

it sounds funny.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

越南语

em có vẻ đang lo lắng

英语

you're acting all skittish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà tura có vẻ buồn quá.

英语

mrs. tura seems to be rather upset.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ ai đang ăn hả?

英语

- what's all the hoopla, friend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh trông có vẻ buồn.

英语

- you seem upset.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-có vẻ bạn của con đang ra hiệu với con.

英语

looks like your friends are flagging you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày đang buồn.

英语

you're upset.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ bạn rất thích cận động

英语

it looks like you're very fond of the dynamic approach

最后更新: 2022-05-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối nay trông bố có vẻ buồn.

英语

let's go talk to daddy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang buồn ngủ

英语

i'm sleepy

最后更新: 2020-12-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ đang buồn.

英语

i just am sad.

最后更新: 2024-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ như có người làm ông buồn.

英语

looks like somebody hurt your feelings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông đang buồn sao?

英语

- are you sad, sir?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đang buồn phiền.

英语

you're depressed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang có chuyện gì buồn phiền à?

英语

you are on trouble?

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ta đang buồn bực.

英语

- he's upset.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

louis... anh có vẻ buồn vì chuyện gì đó.

英语

louis... you seem upset about something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú hiểu rằng con đang buồn.

英语

i understand you're upset.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các em đang buồn ngủ ư?

英语

are you all asleep?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,060,271 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認