您搜索了: cô ấy chở tôi đến đó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cô ấy chở tôi đến đó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cần đưa cô ấy đến đó.

英语

we need to get her there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-cô ấy đã đến đó sao?

英语

- oh, really? did she?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy sẽ đến đó tìm tôi.

英语

that's where she'd go to find me. - that's where i'm gonna go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chở chúng tôi đến đó chứ?

英语

hey, think you could hook us up with a ride?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đến đó muộn.

英语

i got there late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tốt, tôi đến đó.

英语

good. i was here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy phật lòng vì tôi đến muộn

英语

she was vexed that i was late

最后更新: 2010-07-07
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông ấy đến đó!

英语

here he comes!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dắt mũi tôi đến đó.

英语

rubbing my nose in it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-và cô có thể đưa tôi đến đó?

英语

and you could take me there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ đưa cô ấy đến đó.

英语

glenn: all right, we'll get her there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói cô ấy, một tiếng nữa tôi đến.

英语

tell her i will be there in one hour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh và cô ấy cũng đã từng đến đó.

英语

- you and her went there once.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ chở em đến đó.

英语

i will take you there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đến đó bằng xe buýt

英语

the trip lasted 3 days 2

最后更新: 2021-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy chở tôi đến chỗ cẩu xe.

英语

to take me to the tow place. mm-mmm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy chỉ có thể dẫn chúng ta đến đó thôi

英语

she's the only lead we have.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố tôi đến, bố tôi đến đó!

英语

my dad is coming. my dad is coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chỉ cần anh đưa tôi đến đó!

英语

- just take me to where he is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chắc có thể đưa tôi đến đó?

英语

you sure you can get me there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,100,250 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認