来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô ấy rất...
she's very...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy rất buồn.
she was very upset.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô ấy rất sợ.
- she's very afraid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy rất hài lòng
she loved it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy rất năng động.
she's such a fireplug.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô ấy rất ngọt ngào
- she is a sweet girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô ấy rất chu đáo.
- she genuinely cares.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"cô ấy rất dễ tính."
"she's a cool girl."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cô ấy rất dễ thương
no, she was very kind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy rất biết quan tâm.
she's keen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô ấy rất thích anh
- she really likes you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô ấy rất dễ thương.
she was lovely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vâng, cô ấy rất tuyệt.
- yeah, she's great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng cô ấy rất tuyệt
but she was perfect.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy rất dễ lây nhiễm.
she's vulnerable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"cô ấy" rất đẹp đúng không?
firefly: ain't she a beauty?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi đã giúp cô ấy ra khỏi đó, nhưng vẫn, rất tệ.
i managed to get her out of it, but still, it was pretty bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng tình trạng anh ấy rất tệ. các người là ai?
but his situation is dire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: