您搜索了: cô ấy thật đáng thương (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cô ấy thật đáng thương

英语

she was pitiful

最后更新: 2023-07-24
使用频率: 1
质量:

越南语

cô thật đáng thương.

英语

you're pathetic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy thật dễ thương

英语

she sure is cute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy thật đáng thương.

英语

he's miserable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật đáng thương

英语

oh, shame!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật đáng thương.

英语

it's miserable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh rất tiếc ... cô ấy thật đáng thương.

英语

that child... is really pitiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thật đáng thương.

英语

-lt's pathetic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhìn cô ấy thật dễ thương.

英语

i find it cute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thế thì cô thật đáng thương.

英语

then you're pathetic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy thật đáng sợ

英语

she is scary

最后更新: 2016-03-06
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thật đáng thương.

英语

you're pitiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật đáng thương hại!

英语

this is pitiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô ấy thật đáng yêu.

英语

she's lovely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy thật đáng xấu hổ.

英语

shame on her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy thật!

英语

she's totally real! who?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ôi, cô ấy thật đáng yêu!

英语

oh, isn't she lovely!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta thật đáng thương.

英语

we are pitiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy thật đẹp

英语

she was beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.

英语

how admirable of her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,510,258 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認