来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô giáo khó chịu
please leave your phone number?
最后更新: 2022-08-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy thật khó ưa.
there's nothing to like about any of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô là đồ khó ưa!
you nasty piece of work!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất khó.
it's difficult.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn nữa, hắn rất khó ưa.
also, he's obnoxious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khó ưa.
- she's a fucking dick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô candela, tôi biết việc này là rất khó khăn.
mrs. candela, i know how hard this is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết việc này rất khó cho cô
i know how difficult this must be for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một người phụ nữ rất khó ưa.
thoroughly repellant woman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy rất yếu ớt, khó đứng vững.
she was so weak, she could barely stand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh khó ưa quá.
you're mean.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái tên khó ưa!
the nerve of that guy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
..khó ưa mất nết!
bitch a lamey motherfuckers!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta có thái độ rất khó hiểu - chấm phẩy.
she affects an enigmatic manner - semicolon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bất cẩn... khó ưa.
you were reckless... pushy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lão vô cùng khó ưa.
- he's terribly unpleasant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 cô gái da trắng rất khó khăn ngoài kia.
it is hard out there for a white girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu có biết mình là 1 kẻ rất khó ưa không?
you have any idea what a pain in the ass you are?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hẳn là rất khó khăn cho cô...
this must be difficult for you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ nghĩ tôi là... kẻ khó ưa.
they think i'm... a bitch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: