您搜索了: công dụng của nó là (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

công dụng của nó là

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

rượu có công dụng của nó.

英语

spirits have their uses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công việc của nó là gì?

英语

what is it? what's its business?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công việc của nó là ở hộp đêm.

英语

nightclubs is his business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công dụng của nấm rơm

英语

uses

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 2
质量:

越南语

và công thức của nó.

英语

reverse engeener.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công dụng của sản phẩm:

英语

purposes:

最后更新: 2019-03-29
使用频率: 2
质量:

越南语

bảo vệ công dân của nó.

英语

protect its citizens.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-sử dụng đôi chân của nó.

英语

- let's stretch her legs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sử dụng nó.

英语

use it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lợi dụng nó!

英语

used her!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha của nó cũng là tên vô dụng.

英语

his father was an oaf as well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sức công phá của nó như thế nào?

英语

what kind of annihilation? how violent?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công việc là của cô nếu cô muốn nó.

英语

job's yours if you want it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó cũng cùng công dụng.

英语

it's the same principle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó có công dụng gì?

英语

what are they for?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó là công việc của ta.

英语

it's my job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó cần cho công việc của cậu.

英语

it's not a crime to need your job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau nó là đến công việc của cô

英语

after him came your job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó gián đoạn công việc của cô à?

英语

they de-indexed your work?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó là công ty bình phong của hắn.

英语

it's a company he uses as a front.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,939,439 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認