来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
công nghệ thông tin
acquisition of knowledge
最后更新: 2023-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
công nghệ thông tin và truyền thông
informatics technology and communication
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
đồ án chuyên ngành công nghệ thông tin
specialized project map
最后更新: 2022-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm một đống mấy cái công nghệ thông tin rồi..
i was doing, like, a bunch of tech stuff, and i was like,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bước tiến công nghệ
in violation of the law
最后更新: 2021-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
công nghệ chết tiệt.
fucking technology.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tin rằng trong tương lai công nghệ thông tin sẽ phát triển mạnh mẽ
i believe that in future information technology will grow strongly
最后更新: 2017-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
trời, công nghệ cao!
gosh, that's high-tech, isn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- và môn công nghệ!
- and home ec!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng có công nghệ.
they have technology.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chọn ngành công nghệ thông tin vì nó rất phổ biến và nó là một nghề tương lai
công nghệ thông tin rất phổ biến và nó là một nghề tương lai
最后更新: 2018-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
trong 23 năm qua, anh đã bao giờ nghĩ răng công nghệ thông tin đã tiến bộ đến đâu?
in the last 23 years, have you not marveled as information technology has surged forward?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(*: nhân viên công nghệ thông tin/nhân viên tin học) kẻ sát nhân là một nhân viên it?
- the killer has an i.t. guy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trước khi ngài đi thăm thành phố, tôi xin được giới thiệu một thành quả mới về công nghệ thông tin.
before your tour of the town i'll show you our latest computing innovation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: