您搜索了: công nghệ thông tin (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

công nghệ thông tin

英语

acquisition of knowledge

最后更新: 2023-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công nghệ thông tin và truyền thông

英语

informatics technology and communication

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đồ án chuyên ngành công nghệ thông tin

英语

specialized project map

最后更新: 2022-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi làm một đống mấy cái công nghệ thông tin rồi..

英语

i was doing, like, a bunch of tech stuff, and i was like,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công nghệ

英语

technologies

最后更新: 2013-03-04
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hiện tôi đang theo học một khóa học về công nghệ thông tin.

英语

i am taking an information technology course.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

công nghệ đúc

英语

casting

最后更新: 2011-03-01
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

công nghệ cao.

英语

they're very high-tech.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- là công nghệ...

英语

- technology.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- công nghệ-nano.

英语

nano-tech.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bước tiến công nghệ

英语

in violation of the law

最后更新: 2021-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công nghệ chết tiệt.

英语

fucking technology.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tin rằng trong tương lai công nghệ thông tin sẽ phát triển mạnh mẽ

英语

i believe that in future information technology will grow strongly

最后更新: 2017-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trời, công nghệ cao!

英语

gosh, that's high-tech, isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- và môn công nghệ!

英语

- and home ec!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng có công nghệ.

英语

they have technology.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chọn ngành công nghệ thông tin vì nó rất phổ biến và nó là một nghề tương lai

英语

công nghệ thông tin rất phổ biến và nó là một nghề tương lai

最后更新: 2018-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong 23 năm qua, anh đã bao giờ nghĩ răng công nghệ thông tin đã tiến bộ đến đâu?

英语

in the last 23 years, have you not marveled as information technology has surged forward?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(*: nhân viên công nghệ thông tin/nhân viên tin học) kẻ sát nhân là một nhân viên it?

英语

- the killer has an i.t. guy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trước khi ngài đi thăm thành phố, tôi xin được giới thiệu một thành quả mới về công nghệ thông tin.

英语

before your tour of the town i'll show you our latest computing innovation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,730,442,628 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認