您搜索了: công tác xã hội (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

công tác xã hội

英语

social work

最后更新: 2015-04-21
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phòng công tác xã hội

英语

pwo public work office

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

công tác

英语

high pressure capability

最后更新: 2018-12-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đánh giá tác động xã hội

英语

social impact assessment

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hợp tác xã

英语

cooperative

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là người làm công tác xã hội đấy.

英语

that'll be the social worker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công tác nào?

英语

so how was your vital assignment?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công tác thực địa

英语

field work

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi công tác.

英语

so you'll have to excuse me for asking, but where were you the night of your sister's murder?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công tác gì đây?

英语

what's involved?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chuyển công tác?

英语

- transferring me, sir? - mm-hmm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công tác thông tin

英语

news agencies

最后更新: 2021-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chuyến công tác.

英语

business trip.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phiếu/lịch công tác

英语

schedule sheet

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cô biết đó. tôi quan tâm đến tình dục cũng như công tác xã hội

英语

i'm very interested in sex as a social matter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải chuyển công tác

英语

i just finished meeting

最后更新: 2021-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công tác của cụ dumbledore.

英语

dumbledore's asked me to get to know him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về công tác chuyên môn:

英语

professional knowledge:

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta nhận công tác...

英语

- we pick up our assignments...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con trượt, công tác trượt

英语

slider

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,322,102 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認