您搜索了: công trình kiến trúc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

công trình kiến trúc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- công trình kiến trúc, phong cảnh.

英语

pictures of architecture, landscape... - people?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công ty kiến trúc

英语

ci waited for my aunt at the airport

最后更新: 2021-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kiến trúc

英语

architectural

最后更新: 2013-10-29
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kiến trúc?

英语

a structure?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kiến trúc vòm

英语

dome

最后更新: 2010-05-10
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

công việc của tôi là kiến trúc.

英语

my business is architecture.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tạp chí kiến trúc

英语

specialized knowledge

最后更新: 2021-08-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh dạy kiến trúc.

英语

i teach aritecture.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kiến trúc hay mà!

英语

wait, wait, wait. don't-don't all leave!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh là kiến trúc sư.

英语

i'm an architect.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, bố, học kiến trúc

英语

yes papa, he studies architure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sở quy hoạch kiến trúc

英语

except non-agricultural, industrial, warehousing and goods storage

最后更新: 2023-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bất cứ công việc nào về kiến trúc, thiết kế

英语

anything in engineering or design.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

da vinci, kiến trúc sư.

英语

yeah, fascinating.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kiến trúc sư, mở cửa đi!

英语

open this door, architect!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cây cầu, kiến trúc của nó.

英语

- the bridge showing the construction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn làm kiến trúc sư à?

英语

you want to be an architect?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh là người kiến trúc sư đó.

英语

the architect?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"em thích kiến trúc không?

英语

"you like architecture?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh nghe nói mẹ rất giỏi về kiến trúc.

英语

i hear mom's really good with structure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,778,905 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認