来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cùi bắp!
junk men!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chả bắp
farci crab rolls
最后更新: 2023-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
lửa bắp.
- corn-corn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bắp bò!
tri-tip!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bánh bắp.
- corn dodgers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- - bắp kìa..
- hey, corn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- - bắp đâu?
- corn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thằng cùi bắp.
what a loser.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng cùi bắp lắm.
they're shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chim giẻ cùi xanh
gift
最后更新: 2022-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt mã dẻ cùi.
all that glitters is not gold.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng, con giẻ cùi .
yeah, like the jaybird.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cùi chỏ của tôi.
- that's my elbow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảo vệ của viện bảo tàng hoàn toàn không cùi bắp.
the museum's security was virtually foolproof.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: