来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cúi đầu xuống
get your head down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
cúi đầu xuống.
put your head down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
- cúi đầu xuống
- head down, i said.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
! cúi đầu xuống!
damien, what the fuck?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chẳng lẽ lại cúi đầu phục vụ con quái vật này sao?
just bow our heads and serve this monster?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ cúi đầu xuống.
lower the chin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cúi đầu trước ta!
bow to me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cúi đầu xuống nhé.
- keep your head down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cúi đầu của bạn xuống
keep your head down
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
hãy cúi đầu trước ta.
bow before me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cúi đầu chào tao xem nào!
- i said bow down, motherfucker! - ah!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bước 3: bắt đầu phục hồi.
stage three: reanimation beginning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jame! jame, cúi đầu xuống.
james, keep your head down!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câm mồm và cúi đầu xuống.
shut up and get your head down. ha, ha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô dâu và chú rể, cúi đầu.
bride and groom, bow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cúi đầu xuống và im lặng đi.
keep your head down and your mouth shut.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cúi đầu xuống, đến ghế 4b !
overhead bin, 4b!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta hãy cúi đầu cầu nguyện.
so let us all bow our heads in prayer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đồ chó chết! cúi đầu xuống đi.
keep your head down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em sẽ không cúi đầu trước lão ta!
i will not bow before that man!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: