来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
cún
dog
最后更新: 2012-08-31 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cún cưng.
good boy.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cún con!
mugsy.
- con cún?
uh... - the dog.
"cún" à?
"pups"?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
chào cún con.
that one.
cún ngoan!
baby, good morning!
cún cưng của chị
yeah, you're my good boy.
con cún xinh đấy.
that's a cute kitty.
chào buổi sáng, cún.
good morning, dog.
- một con cún ạ.
a puppy.
- bảo vệ con cún!
- protect the puppy!
- "con cún" thôi sao.
- "the dog," she says.
1 chú cún lanh lợi.
a cute dog.
bé cún tội nghiệp!
poor puppy!
- cô và con chó cún.
you and your little dog.
Ê, cún con, cún con!
puppy, puppy!
ngoan như một con cún.
you see what i mean?
chào cún cưng, chị tới đây.
hello, little baby, i'm here. (chuckles)
- nói "một con cún" đi.
say a puppy.