来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không phải của tôi
man, i ain't never seen that before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải của tôi.
that's not mine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
- không phải của em.
- they're not mine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó không phải của cô
it doesn't belong to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
căn hộ không tởm lợm.
that wasn't a shitty apartment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cũng không phải của ba
it's not your birthday. right again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ không phải của tôi.
- they're not mine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó không phải của bà!
- he's not yours!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải của thằng bé
this ain't even his shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng không phải của cậu.
they' re not yours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải của chúng tôi!
not ours!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhưng không phải của mình.
- but it isn't ours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
căn hộ của ai?
whose loft was it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải của wells fargo.
this ain't wells fargo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yup, chắc chắn không phải của một người cá mập.
yup, definitely not a man-shark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có phải lối đến căn hộ của ông không?
- is this the way to your apartment?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không thể trở lại căn hộ đó nữa, không phải lúc này.
i can't go back to the flat again, not at the moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có ai trong căn hộ không? - không.
- is anyone in the apartment?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngày mai căn hộ không cần sạch sẽ, đẹp mắt sao?
shouldn't the apartment look nice for tomorrow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tìm một căn hộ
looking for a flat
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量: