您搜索了: căn hộ không phải của một (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

căn hộ không phải của một

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không phải của tôi

英语

man, i ain't never seen that before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải của tôi.

英语

that's not mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

- không phải của em.

英语

- they're not mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải của

英语

it doesn't belong to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

căn hộ không tởm lợm.

英语

that wasn't a shitty apartment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cũng không phải của ba

英语

it's not your birthday. right again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ không phải của tôi.

英语

- they're not mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó không phải của bà!

英语

- he's not yours!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải của thằng bé

英语

this ain't even his shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng không phải của cậu.

英语

they' re not yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải của chúng tôi!

英语

not ours!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng không phải của mình.

英语

- but it isn't ours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

căn hộ của ai?

英语

whose loft was it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải của wells fargo.

英语

this ain't wells fargo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

yup, chắc chắn không phải của một người cá mập.

英语

yup, definitely not a man-shark.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có phải lối đến căn hộ của ông không?

英语

- is this the way to your apartment?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không thể trở lại căn hộ đó nữa, không phải lúc này.

英语

i can't go back to the flat again, not at the moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có ai trong căn hộ không? - không.

英语

- is anyone in the apartment?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngày mai căn hộ không cần sạch sẽ, đẹp mắt sao?

英语

shouldn't the apartment look nice for tomorrow?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tìm một căn hộ

英语

looking for a flat

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,764,629,041 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認