来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cơ hội
occasions
最后更新: 2019-04-19
使用频率: 2
质量:
cơ hội.
opportunities!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơ hội?
- a chance?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơ hội cuối
last chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
cơ hội cuối.
send her out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơ hội gì?
how's that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cơ hội gì?
- achance for what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ko. - cơ hội?
- opportunist?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chi phí cơ hội
opportunity cost
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 3
质量:
1 cơ hội đấy.
a favour for a favour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bằng cơ hội à?
by chance?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 1 cơ hội nữa.
- one more chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cơ hội gì cơ?
a chance for what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơ hội luôn là thế
change always is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơ hội cuối cùng đấy.
last chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơ hội cuối, frank.
last chance, frank.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không có cơ hội.
- not a chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có cơ hội thăng tiến
having opportunity of promotion
最后更新: 2021-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ hội cho thằng béo.
fat chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ hội cuối đó, marie.
last chance, marie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: