您搜索了: cơ hội (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cơ hội

英语

occasions

最后更新: 2019-04-19
使用频率: 2
质量:

越南语

cơ hội.

英语

opportunities!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ hội?

英语

- a chance?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ hội cuối

英语

last chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

cơ hội cuối.

英语

send her out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ hội gì?

英语

how's that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cơ hội gì?

英语

- achance for what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ko. - cơ hội?

英语

- opportunist?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chi phí cơ hội

英语

opportunity cost

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 3
质量:

越南语

1 cơ hội đấy.

英语

a favour for a favour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bằng cơ hội à?

英语

by chance?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- 1 cơ hội nữa.

英语

- one more chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cơ hội gì cơ?

英语

a chance for what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ hội luôn là thế

英语

change always is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ hội cuối cùng đấy.

英语

last chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ hội cuối, frank.

英语

last chance, frank.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không có cơ hội.

英语

- not a chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ hội thăng tiến

英语

having opportunity of promotion

最后更新: 2021-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơ hội cho thằng béo.

英语

fat chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơ hội cuối đó, marie.

英语

last chance, marie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,746,429,526 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認