来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mỳ xào thịt bò
fried noodle with beef
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
cơm bò lúc lắc
fried vermicelli with crab
最后更新: 2021-09-12
使用频率: 1
质量:
参考:
có thịt bò đấy.
with beef patties.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thịt bò yonezawa?
yonezawa-beef?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"thịt bò ở đâu?"
"where's the beef?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
thịt bò tứ xuyên
sichuan grilled beef
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
hai phần thịt bò muối.
two corned beefs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gà, cá hoặc thịt bò.
[man on tv] that's what this machine does. chicken, fish or beef.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thịt bò này, ngon chứ?
sirloin... juicy. delicious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải vì thịt bò.
and not for food either.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế thì đi lấy thịt bò?
uh... let's go get our beef on?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-thêm trứng và thịt bò...
cut back on the steak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thịt bò rất nổi tiếng
my specialty is beef noodles spicy, non-spicy, you choose
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn các anh, thịt bò của anh
all around. beef for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn anh có thịt bò, em yêu.
we're having beef, honey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: