您搜索了: cả ngày chỉ biết coi tivi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cả ngày chỉ biết coi tivi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh coi tivi nhiều quá.

英语

you watch too much television.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tivi

英语

tv

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 3
质量:

越南语

nó coi những cái đó trên tivi rồi

英语

he saw it on the television.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn nó lắp đặt cả tivi ngoài này rồi

英语

how we doing? they got fucking tv cameras set up out there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

coi nào, chú chỉ biết chút ít về cô ta.

英语

well, you barely knew her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ ng~uyên từ

英语

whole wor~ds only

最后更新: 2012-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

coi ch#7915;ng...

英语

ready? whoa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

coi ch#7915;ng!

英语

shoot! oh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tín hiệu r-y trong tivi màu

英语

r-y signal

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

giấu cái tivi hỏng đi, đừng để dave biết.

英语

hide the broken tv from dave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

coi ch#7915;ng tay anh nh#233;?

英语

take care of that finger, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

l#224; #273;#7915;ng coi tivi nhi#7873;u qu#225;

英语

just find out where things are?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

#212;ng kh#244;ng xem tivi #224;?

英语

they know who i am. - who's that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

#272;#250;ng #273;#7845;y!

英语

get it right! wham!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,770,566,633 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認