来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh coi tivi nhiều quá.
you watch too much television.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tivi
tv
最后更新: 2019-03-08
使用频率: 3
质量:
nó coi những cái đó trên tivi rồi
he saw it on the television.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn nó lắp đặt cả tivi ngoài này rồi
how we doing? they got fucking tv cameras set up out there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
coi nào, chú chỉ biết chút ít về cô ta.
well, you barely knew her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: