来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cảm ơn bạn nhé?
you are welcome
最后更新: 2017-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn
thank you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
cảm ơn bạn.
dirk lawson wants a day of pampering at burke williams spa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn nhé!
thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- cảm ơn nhé.
cool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn cũng vậy nhé
thank you, you to
最后更新: 2021-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
và cảm ơn bạn.
and thank you too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng cảm ơn bạn ��
yes thank you very much
最后更新: 2024-05-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn bạn tốt.
- thanks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn nhiều nhé ❤️
i love you darling❤️
最后更新: 2024-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn nhiều
send some photos
最后更新: 2022-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn các bạn nhé.
thanks, guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn, thưa ông.
thank you, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn nhiều lắm
ảnh của bạn với người yêu hả
最后更新: 2021-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất tốt, cảm ơn bạn
excellent
最后更新: 2021-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn rất nhiều!
- thank you so much. - thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, cảm ơn bạn ❤️
sex in the future?
最后更新: 2020-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã cho tôi biết
looking forward to hearing from you soon
最后更新: 2023-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã cho tao biết.
thanks for letting me know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã cho tôi biết -
thanks for letting me know
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: