来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cảm ơn món quà của bạn
thanks for your gift.
最后更新: 2021-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- món quà của chúa.
- god's gift.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì món quà
thanks for gift
最后更新: 2020-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
một món quà của chúa.
a gift of god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn chúa
thank god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
参考:
cảm ơn chúa.
oh, thank god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
cảm ơn chúa!
ollie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn chúa.
- thank you. jesus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
cảm ơn, chúa."
thank you, lord."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
cảm ơn vì những món quà
thanks for the gift
最后更新: 2020-03-10
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn món bánh kếp của chú.
uh, thanks for the pancakes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn công chúa.
that's kind, child.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôi, cảm ơn chúa.
oh, thank god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
cám ơn vì món quà của ngươi, chúa xương.
thank you for the gift, lord of bones.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn chúa vishnu!
thank you, lord vishnu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn chị về món quà sinh nhật sớm này
thank you for this early birthday gift.
最后更新: 2022-05-12
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn chúa vì google.
thank god for google.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn vì món bánh mứt.
- thanks for the pop-tart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn chúa là anh vẫn ổn
thank god you're okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn chúa anh vẫn còn sống.
- thank god you're alive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: