来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cảm ơn bạn đã cho tôi biết
looking forward to hearing from you soon
最后更新: 2023-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã cho tôi biết -
thanks for letting me know
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã gửi thư cho tôi
thank you for your letter
最后更新: 2021-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã viết thư cho tôi.
thank you for writing me.
最后更新: 2011-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn vì cậu đã gọi cho tôi.
- thank you for your call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã hiểu cho chúng tôi
thank you for understanding me
最后更新: 2021-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã cho tôi ở lại đây.
thanks for having me here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã cho phép!
gratitude for allowing it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn vì đã gặp tôi.
thanks for seeing me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã luôn bên tôi
thank you for being with me
最后更新: 2022-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã đến gặp tôi.
thank you for deciding to meet with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn vì đã bảo lảnh tôi
thanks for the pastry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn vì đã mời tôi tới.
thank you so much for having me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã chia sẽ cùng tôi
thank you for sharing.
最后更新: 2021-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã gặp chúng tôi.
- thank you for meeting us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã đến
thank you for coming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã tới.
- hi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã phản hồi chúng tôi!
thank you for feedbacking us!
最后更新: 2020-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã tin dùng
thanks for your companionship
最后更新: 2020-09-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn vì đã mời tôi, ngài goddard.
- thanks for having me, mr. goddard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: