您搜索了: cảm ơn vì bạn đã tư vấn cho tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cảm ơn vì bạn đã tư vấn cho tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cảm ơn bạn đã cho tôi biết

英语

looking forward to hearing from you soon

最后更新: 2023-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn bạn đã cho tôi biết -

英语

thanks for letting me know

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn bạn đã gửi thư cho tôi

英语

thank you for your letter

最后更新: 2021-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn vì đã viết thư cho tôi.

英语

thank you for writing me.

最后更新: 2011-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cảm ơn vì cậu đã gọi cho tôi.

英语

- thank you for your call.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn bạn đã hiểu cho chúng tôi

英语

thank you for understanding me

最后更新: 2021-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn vì đã cho tôi ở lại đây.

英语

thanks for having me here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn vì đã cho phép!

英语

gratitude for allowing it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cảm ơn vì đã gặp tôi.

英语

thanks for seeing me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn bạn đã luôn bên tôi

英语

thank you for being with me

最后更新: 2022-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn vì đã đến gặp tôi.

英语

thank you for deciding to meet with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cảm ơn vì đã bảo lảnh tôi

英语

thanks for the pastry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cảm ơn vì đã mời tôi tới.

英语

thank you so much for having me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn bạn đã chia sẽ cùng tôi

英语

thank you for sharing.

最后更新: 2021-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn vì đã gặp chúng tôi.

英语

- thank you for meeting us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn vì đã đến

英语

thank you for coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn bạn đã tới.

英语

- hi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn bạn đã phản hồi chúng tôi!

英语

thank you for feedbacking us!

最后更新: 2020-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn vì đã tin dùng

英语

thanks for your companionship

最后更新: 2020-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cảm ơn vì đã mời tôi, ngài goddard.

英语

- thanks for having me, mr. goddard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,734,422,566 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認