您搜索了: cảm ơn vì bạn ở đây (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cảm ơn vì bạn ở đây

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cháu cảm ơn ở đây?

英语

dance with me in celebration.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn vì đã cho tôi ở lại đây.

英语

thanks for having me here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn bạn ở đây chúng tôi đi!

英语

thank you here we go!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn vì lời khen của bạn

英语

that's good news.

最后更新: 2022-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn vì con đã đến đây.

英语

hey, thanks for coming, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn, ở đây.

英语

hey guys! here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn vì sự chào đón của bạn

英语

i hope we will cooperate well

最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

oh cảm ơn bạn, bạn ở đâu á

英语

a friend of mine taught me english...

最后更新: 2022-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ở đây lâu chưa

英语

is your vietnamese good

最后更新: 2022-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ở đây hả.

英语

just got some friends here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn vì sự nhiệt tình của bạn

英语

thanks for your enthusiasm

最后更新: 2021-05-25
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- cảm ơn vì cuộc gọi.

英语

- yeah. - thanks for the call.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em kết bạn ở đây?

英语

- you made friends in there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ở đây bao lâu rồi

英语

how long have you been here

最后更新: 2022-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn vì chuyến đi.

英语

thanks for the ride.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có bạn ở đây ư?

英语

you have friends here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ước bạn ở đây với tôi

英语

i wish you could stay here with me

最后更新: 2023-01-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn, ở đây rất tuyệt.

英语

look everyone, it's nice here, i admit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe này, ừ, cảm ơn vì việc đến đây, anh bạn.

英语

listen, thanks for coming down, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn, cảm ơn vì đã vội vàng tới đây như vậy.

英语

friends, thank you for coming on such short notice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,701,163 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認