来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cảm ơn vì buổi tối.
- thank you for tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cám ơn vì buổi tối.
- thanks for dinner. - mm-hmm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn vì...
thanks for...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn vì bữa ăn tối.
thanks for dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"cảm ơn vì..."
"thank you for..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cảm ơn. chúc buổi tối vui vẻ.
have a good night. i'll see you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cảm ơn, chúc buổi tối vui vẻ.
- thanks, have a good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn vì món quà
thanks for gift
最后更新: 2020-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã tới.
- hi. hi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tuyệt, cảm ơn vì...
-great, thank you for...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì lời khuyên
thanks for advices
最后更新: 2020-12-29
使用频率: 1
质量:
参考:
rất cám ơn vì một buổi tối tuyệt vời.
gratitude for a most interesting evening.
最后更新: 2024-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chào buổi tối
- good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
参考:
chào buổi tối.
- evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
chào buổi tối!
- man: good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào buổi tối.
- good evening, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- buổi tối ư?
- at night?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi tối vui vẻ
最后更新: 2021-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi tối tốt lành.
- good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
buổi tối ra sao?
how was your evening?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: