您搜索了: cản trở (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cản trở

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gặp cản trở.

英语

got held up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cản trở hả?

英语

obstruction?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hoặc làm cản trở.

英语

- it means why don't you fuck off!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe cản trở dưới cùng

英语

listen to hamper bottom

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta bị cản trở.

英语

he's been detained.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái gì cản trở thế?

英语

what's the delay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó dám cản trở công vụ

英语

she interfered with a peacekeeper.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anne cản trở chúng ta.

英语

anne concerns us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu sẽ ạ. gặp cản trở.

英语

oh, walter...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

1 cáo buộc cản trở tư pháp.

英语

1 count of obstruction of justice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh muốn cản trở công việc hả?

英语

are you trying to gum up the works?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cản trở việc săn bắn hợp pháp.

英语

- interference with lawful hunting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em đang cố cản trở ta sao?

英语

- are you trying to embarrass me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh biết là em sẽ cản trở anh.

英语

you know i would stop you from doing that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ không cản trở tôi chứ?

英语

i'm not gonna get stuck, am i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi sẽ không cản trở cô đâu.

英语

- i won't be in the way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

À, tôi nghĩ đó là, um... cản trở.

英语

i think it was, um... obstruction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang cản trở bữa trưa của tôi đó.

英语

you interrupted my meal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha me đang cản trở con làm gì à?

英语

are we keeping you from something?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi nếu tôi cản trở công việc của anh

英语

sorry if i stepped on your toes there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,128,120 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認