您搜索了: cẩm thạch (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cẩm thạch

英语

marble

最后更新: 2016-12-26
使用频率: 4
质量:

参考: Translated.com

越南语

cẩm thạch hồng

英语

pink marble

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thạch cẩm

英语

marble

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô làm bằng cẩm thạch.

英语

you're made of marble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tượng phật cẩm thạch!

英语

- a jade buddha!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cẩm quỳ

英语

mauve

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một đồ cẩm thạch của munch.

英语

a lithograph by munch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cứng như gậy, lạnh như cẩm thạch.

英语

stiff as a stick, cold as a marble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cẩm chướng

英语

dianthus

最后更新: 2010-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cẩm thạch, cao hơn 6m, nặng hơn 12 tấn.

英语

twenty feet of marble stone, weighing over 12 tons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thực ra, đó là đá cẩm thạch được đánh bóng.

英语

actually, it's polished marble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

rất hợp với cô... như khi chạm vào đá cẩm thạch vậy.

英语

they suit you... like the touch of marble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sưu tập đá cẩm thạch của cô ấy còn thiếu một chút.

英语

her marble collection's a little incomplete.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hắn có làm vài ba thứ cũng không tồi. bằng cẩm thạch.

英语

he did 2 or 3 things that weren't bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sau vụ này anh có thể xây dựng lại, phải bằng cẩm thạch đặc.

英语

after this you can build her up again, outta solid marble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

từ nhiều thế kỷ qua... vị phật cẩm thạch này đã che chở dân làng tôi...

英语

for many centuries, the jade buddha has protected my people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thịt chúng, được làm cho có vân cẩm thạch cực ổn, gần như là bơ ấy.

英语

the meat, so finely marbled, it's almost buttery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đài tưởng niệm những người đã ngã xuống... không được làm bằng cẩm thạch

英语

but this is not a disgrace. thegreatestmonuments to fallenmen... are not made in marble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

rồi anh phải đi tìm một thợ khắc cẩm thạch khéo tay để khắc bia mộ cho một vị thánh.

英语

have a marble tombstone carved, fit for a saint.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ôi, anh yêu, cái phòng tắm... bằng cẩm thạch đen, với những thiết bị bằng bạc.

英语

it's a black marble, with silver fittings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,743,954,797 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認