您搜索了: cập bến xếp dỡ hàng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cập bến xếp dỡ hàng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xếp dỡ vận chuyển hàng hoá.

英语

hard a – starboard

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

công ty xếp dỡ

英语

stevedoring cost

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tàu đã cập bến.

英语

train's in the station!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

~cập nhật tầng xếp

英语

~update cascade

最后更新: 2013-07-03
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

phí xếp dỡ container

英语

container loading and unloading fees

最后更新: 2022-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình yêu đã cập bến.

英语

the love train is leaving the station.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn bị cập bến!

英语

make ready!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn quay từ lúc cập bến

英语

manny: i've been rolling since we landed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời hạn xếp dỡ bù trừ.

英语

leading mark

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chiếc tàu cập bến hôm nay.

英语

the ship arrives today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lucullus cập bến ở brundusium ngày mai.

英语

lucullus lands at brundusium tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xander, có 1 con tàu đang cập bến.

英语

xander, a speedboat's approaching the dock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ để xếp dỡ hành lý của hành khách.

英语

for loading and unloading of passengers only.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thấy chúng tôi cập bến và thấy chúng tôi rút quân.

英语

saw us land, saw us off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tàu ro-ro (xếp dỡ theo phương nằm ngang)

英语

rose

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

h�ng k�ng.

英语

h

最后更新: 2024-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,761,993,541 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認