来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xếp dỡ vận chuyển hàng hoá.
hard a – starboard
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
công ty xếp dỡ
stevedoring cost
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tàu đã cập bến.
train's in the station!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phí xếp dỡ container
container loading and unloading fees
最后更新: 2022-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tình yêu đã cập bến.
the love train is leaving the station.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị cập bến!
make ready!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vẫn quay từ lúc cập bến
manny: i've been rolling since we landed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời hạn xếp dỡ bù trừ.
leading mark
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chiếc tàu cập bến hôm nay.
the ship arrives today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lucullus cập bến ở brundusium ngày mai.
lucullus lands at brundusium tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xander, có 1 con tàu đang cập bến.
xander, a speedboat's approaching the dock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ để xếp dỡ hành lý của hành khách.
for loading and unloading of passengers only.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thấy chúng tôi cập bến và thấy chúng tôi rút quân.
saw us land, saw us off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tàu ro-ro (xếp dỡ theo phương nằm ngang)
rose
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: