您搜索了: cậu định đi đâu thế? (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- cậu định đi đâu thế?

英语

- where are you gonna be?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

uh, cậu định đi đâu thế?

英语

uh, where you going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu đi đâu thế?

英语

where are you going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

- cậu đi đâu thế?

英语

- where did you go?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh định đi đâu thế?

英语

how'd it go with mavey?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

này, cậu đi đâu thế?

英语

hey, where are you going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu đang đi đâu thế?

英语

- well, where are you going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- choi, cậu đi đâu thế?

英语

- choi, where the hell you been?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi đâu thế?

英语

- where we going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đi đâu thế?

英语

- where?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

eggsy, cậu đi đâu thế?

英语

eggsy, where you going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu dẫn tớ đi đâu thế?

英语

where are you taking me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chà, cậu định đi đâu vậy?

英语

- whereabouts are you headed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chờ đã, cậu đi đâu thế.

英语

wait, where you going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta định đi đâu thế hả?

英语

where the hell is he going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rosie, cậu đang đi đâu thế?

英语

rosie, where are you going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Định đi đâu thế? chưa xong đâu!

英语

we're not done!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

[ rafiki ] cậu định đi đâu đấy?

英语

and where are you going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu định đi đâu? mọi việc ổn chứ?

英语

where'd you go?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được rồi, nhưng cậu định đi đâu?

英语

okay, but where are you going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,735,113,099 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認