来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đường viền
trim welt
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
Đường viền.
contour
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Đường viền:
wire frame:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
theo đường dẫn
by pair
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nuôi theo đường lá
foliar gap
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cứ theo đường này.
keep on this road.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ theo đường của cậu.
stay the way you are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi thẳng theo đường này
go straight along this street
最后更新: 2013-08-04
使用频率: 1
质量:
quanh co, theo đường vòng
route
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
gửi nó đi , theo đường ống.
okay, okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ đi thẳng theo đường này
_
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy đi dọc theo đường bờ sông.
- cruise along riverside drive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chiều dài theo đường mực trước
lwl length at water line
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
chúng ta chỉ cần theo đường này.
we just need to stay on this road.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhóm renan đi theo đường tamandare .
-thanks!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mỗi đám mây đều có một đường viền bạc.
every cloud has a silver lining.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ba ngày đường, theo đường nazgûl bay.
three days' ride, as the nazgûl flies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hình vẽ trên tường.
graffiti.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lộ ra đường viền của quần rồi lót kìa! ^_^
it shows your panties
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đó là một hình vẽ.
- it's a figure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: