您搜索了: cắt theo đường viền hình vẽ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cắt theo đường viền hình vẽ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đường viền

英语

trim welt

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

越南语

Đường viền.

英语

contour

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

Đường viền:

英语

wire frame:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

theo đường dẫn

英语

by pair

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

nuôi theo đường

英语

foliar gap

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

cứ theo đường này.

英语

keep on this road.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ theo đường của cậu.

英语

stay the way you are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi thẳng theo đường này

英语

go straight along this street

最后更新: 2013-08-04
使用频率: 1
质量:

越南语

quanh co, theo đường vòng

英语

route

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

gửi nó đi , theo đường ống.

英语

okay, okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ đi thẳng theo đường này

英语

_

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy đi dọc theo đường bờ sông.

英语

- cruise along riverside drive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiều dài theo đường mực trước

英语

lwl length at water line

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

chúng ta chỉ cần theo đường này.

英语

we just need to stay on this road.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhóm renan đi theo đường tamandare .

英语

-thanks!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mỗi đám mây đều có một đường viền bạc.

英语

every cloud has a silver lining.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ba ngày đường, theo đường nazgûl bay.

英语

three days' ride, as the nazgûl flies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hình vẽ trên tường.

英语

graffiti.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lộ ra đường viền của quần rồi lót kìa! ^_^

英语

it shows your panties

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó là một hình vẽ.

英语

- it's a figure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,575,676 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認