您搜索了: cố gắng lên con nhé (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cố gắng lên con nhé

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cố gắng lên nhé.

英语

then we'll get you to mcmurdo for the winter. that sound good?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cố gắng lên nhé!

英语

let's study hard!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-cố gắng lên nhé.

英语

shake it out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ah ... cố gắng lên nhé

英语

i see...way to go!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cỐ gắng lên

英语

hold on

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cố gắng lên.

英语

come on, come on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cố gắng lên!

英语

determination.!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cố gắng lên.

英语

- just hang in there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cố gắng lên!

英语

just try it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được rồi, cố gắng lên, nhé?

英语

okay, just be strong, yeah?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy cố gắng lên

英语

you know what fine stands for?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cố gắng lên hiro.

英语

{\*fight} {\pos(192,240)}{\*you can beat this.}

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố, cố gắng nhé.

英语

dad, try and sit tight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

alex , cố gắng lên!

英语

alex, you gotta try some of this!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cố gắng lên nào!

英语

- come on, come on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cố gắng hết sức nhé

英语

make it count.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

can đảm lên con nhé.

英语

be brave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cố gắng lên, anh em.

英语

...four three... two one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cố gắng sống sót nhé.

英语

- try not to get killed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vẫn theo dõi bạn . cố gắng lên nhé

英语

tôi luôn theo dõi bạn.

最后更新: 2024-02-12
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,500,449 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認