来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lấy nước.
water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lấy nước!
gather water!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi lấy nước.
get some water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lấy nước cho ổng.
we'll show them you're not afraid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đi lấy nước
i'll get some water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đi lấy nước.
- i came to fetch water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tôi lấy nước nhé?
- jamie, come on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cần phải lấy nước uống.
we got to fill up on water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beth, lấy nước và khăn.
beth, water and a towel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Để tôi lấy nước ấm.
i'll get some warm water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tớ đi lấy nước đây!
- i'm getting water!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ao lấy nước từ thấm lậu
pond, seepage
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
anh sẽ lấy nước cho em.
i'll get you some water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con lấy nước cho bố nhé?
you want some water?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Để tôi lấy nước cho anh.
- let me get you a drink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- john, lấy nước cho họ đi.
rabbi please! john, draw them water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ lấy nước mắt của họ.
you'd move them to tears.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey. Để tôi lấy nước cho anh.
let me get you a drink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày... đi lấy nước... cho con ngựa.
you. fetch water. for the horse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oyo-ne, lấy nước nóng cho nó.
oyo-ne, give him hot water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: