来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phố cổ
convenient for travel
最后更新: 2021-10-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cổ biết.
she does.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cưới cổ?
marry her?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cổ sao?
- she what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cổ không...
she's not...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, cổ...
the girl that you loved-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thợ làm tóc của cổ, cô gái trang điểm.
her hairdresser, her makeup girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn làm quen với cổ tại một nghĩa trang.
he picked her up at a cemetery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người ta đã chôn cổ sáng nay trong nghĩa trang.
we buried her today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quan điểm của cổ về thời trang, nhiều hơn rất nhiều.
her views on clothes, a lot more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cổ nói ở đây có vài thứ trang phục khác thường để mặc.
- yes. she said there would be some unusual costumes to put on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang trang trải nợ nần cho cha cổ.
i'm already paying her father's debt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cổ rất rành về ba yếu tố căn bản... trang phục, tư thế và nét diễn cảm.
she knows all about the three essentials... clothes, pose and expression.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã trang điểm cho cổ như một cô dâu.
we adorned her like a bride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một trang trại cổ điển, không thân thiện cho lắm.
an old-style plantation that, like its owner, has outstayed its welcome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: