来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mốc dịch tễ
amusement parks
最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
có mùi mốc.
they smell musty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con khỉ mốc.
my ass, it is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tín hiệu của cột mốc vòng ngoài.
the outer marker beeper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điểm mốc tạm thời
benchmark, temporary
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
hắn mốc mùi rồi.
he's starting to reek.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- "cái chết của anh sẽ là một cột mốc...
"your death will stand as a landmark...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- khẩn cấp cái mốc,
- urgent my ass.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kêu cái khỉ mốc!
- the hell you did!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một mốc quan trọng.
a milestone, if you will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1. mốc chuẩn 2.
rp reference point
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
anh là người trẻ nhất đạt tới cột mốc 10 triệu dặm.
you're the youngest yet to hit 10 mil.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một cột mốc của nền văn minh nhân loại nhưng lại cực kỳ hà khắc và man rợ
a beacon of progress on the horizon of humanity... but a cruel and barbarous civilization just the same.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: