来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chị của cô ấy.
her own sister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tất của cô ấy
- her stocking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhóm của cô ấy.
- her team.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con trai của cô ấy.
son of a bitch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cosmo của cô ấy!
her cosmo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh họ của cô ấy.
- her cousin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có, sếp của cô ấy.
- yeah, he's a head shrink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
điểm kiểm tra của cô ấy
i'm feeling worried
最后更新: 2021-12-02
使用频率: 1
质量:
参考:
ca của cô ấy quá trưa.
her shift's over at noon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai theo cách của cô ấy?
those in favor?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tóc của cô ấy phát sáng.
her hair glows.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là em trai của cô ấy
i'm her best friend.
最后更新: 2023-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ là lúc của cô ấy.
this is her time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là khách của cô ấy?
were you his guest?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kể chuyện của cô ấy đi.
- tell her the story.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng đó là ý của cô ấy.
she wanted me to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng cô của cô ấy vừa chết.
but her auntjust die.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tất của cô ấy? - kéo chân cô ấy
- pulled off her leg.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ablixa là ý tưởng của cô ấy!
ablixa was her idea!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy là chị của cô à?
- was she your sister?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: