来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cứ tự nhiên như ở nhà
make yourself at home
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
cứ tự nhiên như ở nhà.
just make yourself at home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ tự nhiên như ở nhà vậy
make yourself at home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
cậu cứ tự nhiên như ở nhà.
make yourself at home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ tự nhiên như ở nhà nhé!
frank sr:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ tự nhiên như ở nhà, barbie.
and this ... well, this is where i live. ken's dream house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tự nhiên như ở nhà nhé.
just make yourself at home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hai bác cứ tự nhiên như ở nhà nhé.
make yourselves at home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
felicity, cứ tự nhiên như ở nhà nhé, baby.
felicity, make yourself at home, baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ tự nhiên
go ahead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
cứ tự nhiên.
go for it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
- cứ tự nhiên
- you know, uh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cứ tự nhiên.
- by all meand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cứ tự nhiên!
come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong khi chờ đợi, cứ tự nhiên như ở nhà nhé.
in the meantime, make yourselves at home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngồi đi, hãy thư giãn và cứ tự nhiên như ở nhà!
have a seat, relax, and make yourself at home!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ tự nhiên tìm ở dưới cửa hàng.
help yourself in the shop!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và cô cứ tự nhiên như ở nhà và cứ ở lại lâu chừng nào cũng được.
and you just make yourself right at home and stay as long as you want to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: