您搜索了: cao cấp (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cao cấp

英语

sup superior

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

cao cấp.

英语

ace

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cao cấp!

英语

mean!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cao cấp đấy.

英语

classy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cao cấp hơn.

英语

- that's classier.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhà hàng cao cấp

英语

fine dining restaurant

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chức năng cao cấp.

英语

higher level functions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đúng là cao cấp!

英语

damn right mean!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giảng viên cao cấp

英语

pedagogical profession class

最后更新: 2023-06-17
使用频率: 1
质量:

越南语

Đều là hàng cao cấp.

英语

all top-of-the line.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao biết là cao cấp?

英语

how do you know she is mean?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cộng đồng cao cấp là một...

英语

- the high-end community is a... - (talking gibberish)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

huấn luyện viên – cao cấp

英语

coach - advanced

最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(có) mùi hương cao cấp

英语

graveolent

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

cộng đồng cao cấp rất chặt chẽ...

英语

the high-end community is a very tight-knit...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cao cấp hơn, thống minh hơn...

英语

more sophisticated, more intelligent and, of course, three laws safe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phòng đánh giá rủi ro cao cấp

英语

advanced underwriting dept

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

họ là những quan chức cao cấp.

英语

they are senior officers.

最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:

越南语

mụ tưởng mụ cao cấp lắm sao?

英语

you think you're so fucking superior, don't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô đã tạo ra kẻ thù cao cấp đó.

英语

you're already making enemies in high places.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,759,219,777 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認