来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gấp 2 lần.
i get it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
2 lần.
- twice. - hmm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
2 lần jinx!
double-jinx!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 2 lần rồi.
run it again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
2 lần 1 tuần
how long will you stay?
最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:
参考:
còn 2 lần nữa.
i've got 2 more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứu 2 lần ư?
save it twice?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 2 lần rồi đấy.
- that's twice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bẻ cổ 2 lần nữa.
broke his neck twice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cisalpine gaul cách đây gấp 2 lần tới rome.
cisalpine gaul lays twice distance than rome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 2 lần thắng đấy.
- 2 time room champ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đến hcm 2 lần
have you been to hanoi before?
最后更新: 2022-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
2 lần trong 2 ngày.
twice in two days.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã đọc nó 2 lần
- l read it twice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-và 2 lần nhanh hơn.
- and twice as fast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(laughs) 2 lần một tuần
(laughs) twice a week.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã dọn dẹp 2 lần mà.
i cleaned twice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảo là vụ này sẽ đắt gấp 2 lần giá tôi đã báo.
tell him this thing is gonna cost him double what i told him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vợ trước của anh gọi 2 lần .
your ex-wife called twice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chừng đó đã phá hủy gấp 2 lần cái mũi của tôi rồi?
how many number twos have destroyed this thing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: