您搜索了: cay mắt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cay mắt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- cay mắt quá!

英语

- oh, it burns!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cay tat

英语

spicy

最后更新: 2021-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cay quá.

英语

it's too spicy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cay quá!

英语

hot!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái này sẽ cay mắt.

英语

this is gonna sting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cay cuoc dat

英语

bitterly

最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cay đắng quá.

英语

bitter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cay chảy nước mắt mất!

英语

- this stuff is burning the hair off my feet!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cay lắm à?

英语

- hot?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái mùi này cay mắt quá.

英语

- that smell. my eyes are burning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bình xịt hơi cay

英语

pepper spray

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bắn đạn hơi cay.

英语

now! tear gas is a last resort only.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cay cay, xôm xốp.

英语

well, kid? oh well--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đây là hơi cay.

英语

- this is the teargas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bánh mì chà bông cay

英语

cheese flake bread

最后更新: 2023-11-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- hơi cay, thế à?

英语

- a little, yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chay, không quá cay.

英语

vegetarian, not too spicy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trả thù cay đắng lắm.

英语

payback's a bitch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cay mat nhan in english

英语

spicy mat nhan in english

最后更新: 2020-12-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là súng bắn hơi cay.

英语

it just shoots tear-gas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,167,055 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認