来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chào mừng bạn quay trở lại việt nam
welcome back to vietnam
最后更新: 2024-05-14
使用频率: 1
质量:
chào mừng bạn quay trở lại việt nam thân yêu
最后更新: 2024-02-01
使用频率: 1
质量:
chào mừng bạn đã quay trở lại!
welcome back!
最后更新: 2022-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng bạn quay trở lại vũng tàu
welcome back!
最后更新: 2020-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào mừng quay trở lại.
- welcome back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
chào mừng bạn đã quay trở lại vietnam
welcome back!
最后更新: 2020-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng đã quay trở lại.
welcome back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng bạn quay trở lại!
welcome back!
最后更新: 2019-10-06
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn trở lại việt nam
when will you come back to vietnam?
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 5
质量:
参考:
chào mừng quay lại.
welcome back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng bạn trở lại trường học
welcome back!
最后更新: 2019-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
sớm trở lại việt nam
guess it
最后更新: 2023-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng anh quay lại.
welcome back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng quay lại, clay.
welcome back, clay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng bạn quay trở lại trường học !
welcome backto school !
最后更新: 2022-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng bạn quay trở lại vỚi kÊnh cỦa mÌnh
welcome back to my channel
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 26
质量:
参考:
chào mừng đã quay trở lại anh bạn trẻ à.
welcome back, mr. youngman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin chào mừng quay trở lại boca, ông parmitt.
welcome back to the boca, mr. parmitt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ chờ bạn quay trở về việt nam lần tới
i'll wait for you to come back
最后更新: 2023-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng ngài quay trở lại, phi trưởng carlson.
pleasure to have you back, captain carlson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: