来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn e về chưa
have you finished eating
最后更新: 2023-10-29
使用频率: 1
质量:
bạn đi làm về chưa?
i just got home from work
最后更新: 2022-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã được về chưa
have you arrived home
最后更新: 2019-10-30
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu gái?
little girl?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn đã đi học về chưa?
have you come home from school?
最后更新: 2023-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đi làm về chưa
have you been working?
最后更新: 2018-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
anh về chưa?
you home yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông về chưa?
- you going back?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu gái em.
my niece.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, cháu gái.
yeah, a little baby girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy về chưa?
is he back? he should be back soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cháu gái ông sao?
- granddaughter?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mình về chưa, sếp?
-are we going home, chief?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã gặp cháu gái lizzie của tôi chưa?
have you met my granddaughter lizzy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào, các cháu gái!
hello, girls!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn gái, bạn trai.
- girlfriends, boyfriends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu gái của chú evan.
i'm uncle evan's niece.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu gái ta thế nào rồi?
how is my granddaughter doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu gái của bạn đã đính hôn, có phải không
your niece is engaged, isn't she
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu gái bé bỏng của tôi
my little niece
最后更新: 2023-11-19
使用频率: 1
质量:
参考: