来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ghế
chair
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
ghế.
seat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
ghế ngồi
最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
20 ghế.
sixteen-wheeler, steel plate, water cannon. it seats 20.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái ghế!
a chair!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ghế 22c.
22c.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-và chân ghế nữa.
-and legs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những chiếc ghế
menu
最后更新: 2022-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
ngồi gác chân lên ghế sau một ngày lao động mệt nhọc.
putting my feet up on a settle after a hard day's work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ghế này trống chứ?
this taken?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: