来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chênh lệch
difference
最后更新: 2019-04-17
使用频率: 3
质量:
lệch múi giờ.
jet lag.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do lệch múi giờ
yesterday i fell asleep
最后更新: 2019-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
chênh lệch giảm phát
deflationnary gap
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
do lệch múi giờ thôi.
must be the jet lag.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự chênh lệch không đáng kể
the difference is not significant
最后更新: 2021-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
múi giờ việt nam
vietnam time
最后更新: 2022-10-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thích sự chênh lệch.
i don't like those odds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
múi giờ trung tâm.
central time zone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: