尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
chính phủ sẽ cho
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
chính phủ
governing
最后更新: 2012-05-07 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
chính phủ.
graduation
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
nợ chính phủ
government debt
最后更新: 2014-04-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chính phủ mỹ.
the u.s. government.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cho chính phủ?
for the government?
- chính phủ mỹ.
- us government.
- chính phủ ư ?
- the government?
chính phủ sẽ rất là vui đây.
floyd: dc will be very happy.
chính phủ điện tử
e-government
最后更新: 2015-04-10 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
chính phủ .. cảnh sát
the government... ..the police...
cho chính phủ nào?
for what government?
- quân đội chính phủ.
- government troops.
chính phủ sẽ chiến đến cùng đấy.
i mean, the government is gonna fight us tooth and nail.
khÁch hÀng chÍnh phỦ
government accounts
最后更新: 2019-07-02 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- chính phủ hoa kỳ sẽ bảo vệ cô.
- the u.s. government will protect you.
vô chính phủ muôn năm!
long live anarchy!
- cậu làm cho chính phủ?
you from the government?
khÁch hÀng phi chÍnh phỦ
non-government accounts
chính phủ đã thông qua.
government came through.
vậy anh nghĩ rằng chính phủ sẽ lạm dụng nó?
so you think the government would abuse this machine?