您搜索了: chúc bạn ăn ngon miệng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúc bạn ăn ngon miệng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúc bạn ngon miệng

英语

15 days left

最后更新: 2019-01-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng

英语

have a nice meal

最后更新: 2021-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc ngon miệng.

英语

have a good dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc dùng ngon miệng

英语

enjoy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc ông ngon miệng.

英语

enjoy your meal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ănngon miệng không

英语

did you enjoy your meal?

最后更新: 2017-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc quý khách ăn ngon miệng!

英语

enjoy your meal!

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn chúc ngon miệng

英语

- thanks. - all right, y'all enjoy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc các vị ngon miệng.

英语

have fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi ăn có ngon miệng không?

英语

did you enjoy your meal?

最后更新: 2014-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mọi người ngon miệng.

英语

bon appetit, everyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn ngủ ngon

英语

thank you for loving me

最后更新: 2019-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc quý khách ngon miệng.

英语

enjoy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngon miệng nhé.

英语

- enjoy your meal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoặc là một bữa ăn ngon miệng.

英语

or a tasty treat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn ngủ ngon nhé

英语

wellsleep i go to sleep

最后更新: 2020-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngay khi tôi vừa biết ăn ngon miệng.

英语

just when i was starting to get my appetite back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- người chán ăn cũng thấy ngon miệng.

英语

- give an anorexic an appetite.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố tôi mong là anh ăn sáng ngon miệng.

英语

uh... my father hopes you enjoy your breakfast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngon miệng nhé, con trai.

英语

enjoyed your meal, boys?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,660,675 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認