来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn 1 ngày vui vẻ
do you need anything else?
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:
参考:
chúc bạn làm việc vui vẻ!
happy work
最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc vui vẻ
have fun
最后更新: 2024-03-04
使用频率: 9
质量:
参考:
chúc vui vẻ.
have a good time
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
chúc các bạn xem phim vui vẻ!
♪ never to the movies just straight to my house ♪ ♪ you said it yourself you like it like i do ♪ ♪ put your lips on my dick and suck my asshole too ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúc
wish you a happy birthday
最后更新: 2021-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc các bạn có buổi tối vui vẻ.
you all have a good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc đi vui vẻ.
have a good trip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một buổi chiều vui vẻ
មាន រសៀល ដ៏ ល្អ
最后更新: 2023-11-12
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc đi chơi vui vẻ
have you come home?
最后更新: 2023-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúcvui vẻ
wish you a happy birthday
最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúc buổi tối vui vẻ.
- have a good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- v... vậy thì... chúc vui vẻ.
- th... then... good day to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc một buổi tối vui vẻ, ông bạn.
have a good night,hey, buddy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vui v#7867; nh#233;.
- not tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh th#7853;t v#244; t#236;nh qu#225;.
that day is today, johnny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: