您搜索了: chúc bạn mau khỏe (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúc bạn mau khỏe

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúc bạn sức khỏe

英语

wish you health me

最后更新: 2021-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chúc các bạn mau khoẻ

英语

wishing you all the best

最后更新: 2021-09-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mau khỏe nhé.

英语

get well soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"mau khỏe nhé."

英语

"feel better."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chúc bạn hạnh phúc

英语

wish you a hundred years of happiness

最后更新: 2020-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn may mắn!

英语

good luck!

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn chơi vui vẻ

英语

wish you have fun

最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc qua năm mới

英语

wishing you good health and happiness through the new year

最后更新: 2022-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ok, chúc bạn may mắn.

英语

ok, you're lucky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ chúc tôi mau khỏe lại... và họ ra đi.

英语

but they thanked me, they wished me well, and they left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn 1 ngày vui vẻ

英语

do you need anything else?

最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng chúc bạn như thế.

英语

the same to you.

最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn làm việc vui vẻ!

英语

happy work

最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn 8/3 luôn luôn khỏe mạnh và đẹp dễ.

英语

i have just finished lunch

最后更新: 2020-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một khoá học tốt

英语

when you come to class, you need to prepare drawing tools such as pens, paper...

最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, chúc bạn một ngày tốt lành

英语

you have not gone to sleep yet

最后更新: 2020-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một trải nghiệm tốt

英语

how do you know me

最后更新: 2022-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn những điều tốt đẹp nhất.

英语

wish you all the best.

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ

英语

wish you have a pleasant working day

最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chúc bạn thành công như ý muốn.

英语

i wish you success as you wish.

最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,041,458 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認