来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúc bạn sức khỏe
wish you health me
最后更新: 2021-07-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chúc các bạn mau khoẻ
wishing you all the best
最后更新: 2021-09-23
使用频率: 1
质量:
参考:
mau khỏe nhé.
get well soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"mau khỏe nhé."
"feel better."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chúc bạn hạnh phúc
wish you a hundred years of happiness
最后更新: 2020-02-09
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn may mắn!
good luck!
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc qua năm mới
wishing you good health and happiness through the new year
最后更新: 2022-01-29
使用频率: 1
质量:
参考:
ok, chúc bạn may mắn.
ok, you're lucky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ chúc tôi mau khỏe lại... và họ ra đi.
but they thanked me, they wished me well, and they left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn 1 ngày vui vẻ
do you need anything else?
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi cũng chúc bạn như thế.
the same to you.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn làm việc vui vẻ!
happy work
最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn 8/3 luôn luôn khỏe mạnh và đẹp dễ.
i have just finished lunch
最后更新: 2020-03-07
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một khoá học tốt
when you come to class, you need to prepare drawing tools such as pens, paper...
最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, chúc bạn một ngày tốt lành
you have not gone to sleep yet
最后更新: 2020-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một trải nghiệm tốt
how do you know me
最后更新: 2022-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn những điều tốt đẹp nhất.
wish you all the best.
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ
wish you have a pleasant working day
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi chúc bạn thành công như ý muốn.
i wish you success as you wish.
最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:
参考: