来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúc bạn làm việc vui vẻ!
happy work
最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ
wish you have a pleasant working day
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:
参考:
chúc bạn 1 ngày vui vẻ
do you need anything else?
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:
参考:
chúc anh làm việc vui vẻ.
have a nice day at work, then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một ngày vui vẻ
i will be happy if i can get your feedback
最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc các bạn một ngày vui vẻ.
have a nice day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn buổi trưa vui vẻ
same to you
最后更新: 2021-10-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc vui vẻ
have fun
最后更新: 2024-03-04
使用频率: 9
质量:
参考:
chúc vui vẻ.
have a good time
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
chúc vui vẻ!
- uniform clipped him for suspended license.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn may mắn và vui vẻ
ok, tôi nhầm lẫn với ngôn ngữ của bạn
最后更新: 2020-08-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc các bạn một tuần vui vẻ.
a nice week.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
chúc các bạn xem phim vui vẻ!
♪ never to the movies just straight to my house ♪ ♪ you said it yourself you like it like i do ♪ ♪ put your lips on my dick and suck my asshole too ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc đi vui vẻ.
have a good trip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
== chúc các bạn xem phim vui vẻ ==
== sync, corrected by elderman ==
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúc cô vui vẻ.
- have fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúc vui vẻ, lola.
- have a good time, lola.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
#212;ng #273;#7871;n #273;#226;y l#224;m g#236;?
oh, i've always been here, johnny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: