您搜索了: chúc bạn ngày làm việc vui vẻ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúc bạn ngày làm việc vui vẻ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúc bạn làm việc vui vẻ!

英语

happy work

最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ

英语

wish you have a pleasant working day

最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn 1 ngày vui vẻ

英语

do you need anything else?

最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc anh làm việc vui vẻ.

英语

have a nice day at work, then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một ngày vui vẻ

英语

i will be happy if i can get your feedback

最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc các bạn một ngày vui vẻ.

英语

have a nice day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn chơi vui vẻ

英语

wish you have fun

最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn buổi trưa vui vẻ

英语

same to you

最后更新: 2021-10-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc vui vẻ

英语

have fun

最后更新: 2024-03-04
使用频率: 9
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc vui vẻ.

英语

have a good time

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc vui vẻ!

英语

- uniform clipped him for suspended license.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn may mắn và vui vẻ

英语

ok, tôi nhầm lẫn với ngôn ngữ của bạn

最后更新: 2020-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc các bạn một tuần vui vẻ.

英语

a nice week.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc các bạn xem phim vui vẻ!

英语

♪ never to the movies just straight to my house ♪ ♪ you said it yourself you like it like i do ♪ ♪ put your lips on my dick and suck my asshole too ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc đi vui vẻ.

英语

have a good trip.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

== chúc các bạn xem phim vui vẻ ==

英语

== sync, corrected by elderman ==

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc cô vui vẻ.

英语

- have fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc vui vẻ, lola.

英语

- have a good time, lola.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

#212;ng #273;#7871;n #273;#226;y l#224;m g#236;?

英语

oh, i've always been here, johnny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,098,026 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認