您搜索了: chúc bạn nghe nhạc vui vẻ (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúc bạn nghe nhạc vui vẻ

英语

hi

最后更新: 2021-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn chơi vui vẻ

英语

wish you have fun

最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc vui vẻ

英语

have fun

最后更新: 2024-03-04
使用频率: 9
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc vui vẻ.

英语

have a good time

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn làm việc vui vẻ!

英语

happy work

最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc vui vẻ.

英语

- have a good stay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một ngày vui vẻ

英语

i will be happy if i can get your feedback

最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc các bạn một ngày vui vẻ.

英语

have a nice day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc các bạn xem phim vui vẻ!

英语

♪ never to the movies just straight to my house ♪ ♪ you said it yourself you like it like i do ♪ ♪ put your lips on my dick and suck my asshole too ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc các bạn xem phim vui vẻ :.

英语

(indistinct chatter) (girls laughing) (laughs)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

== chúc các bạn xem phim vui vẻ ==

英语

== sync, corrected by elderman ==

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúc

英语

wish you a happy birthday

最后更新: 2021-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ

英语

wish you have a pleasant working day

最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn năm mới vui vẻ và phát tài.

英语

have a happy and profitable year.

最后更新: 2014-08-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúcvui vẻ

英语

wish you a happy birthday

最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn bạn. chúc bạn và con gái luôn vui vẻ

英语

i agree, it's okay

最后更新: 2021-12-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn đang nghe nhạc cổ Điển.

英语

you're listening to classic radio.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có chuyến du lịch vui vẻ cùng gia đình

英语

have a nice trip

最后更新: 2022-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thích nghe nhạc không

英语

are you hom

最后更新: 2023-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang nghe nhạc của huyền thoại

英语

you are listening to the music of the legend

最后更新: 2022-01-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,573,170 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認