来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúc mừng buổi tối tuyệt vời
hey. here's to a great night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buổi tối tuyệt vời.
what a wonderful, lovely evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buổi tối tuyệt vời!
what a great evening!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buổi tối tuyệt vời nhé.
have a wonderful evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc bạn có một buổi tối tuyệt vời
have a great evening
最后更新: 2020-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
thật là một buổi tối tuyệt vời
wonderful evening
最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi tối tuyệt vời nhất của con.
best night of my life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một buổi đêm tuyệt vời
sorry i go to bed first
最后更新: 2022-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi làm tình tuyệt vời.
great sex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi diễn tuyệt vời nhỉ?
they love you. they're hot for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúc một đêm tuyệt vời.
- have a great night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- buổi tiệc tuyệt vời nhất!
best party ever!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất cám ơn vì một buổi tối tuyệt vời.
gratitude for a most interesting evening.
最后更新: 2024-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ là một tối tuyệt vời.
it"s gonna be a nice evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
baptiste, buổi tiệc tuyệt vời!
baptiste, wonderful party!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc cô buổi tối vui
thank you very much, have a nice evening
最后更新: 2021-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc buổi tối vui vẻ.
have a good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối nay là một bữa tối tuyệt vời
this is a wonderful night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúc buổi tối vui vẻ.
- have a good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tin tôi đi ben, đó sẽ là một buổi tối tuyệt vời.
trust me, ben. it's gonna be a good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: